11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
351 Huy Tín LÊ NGUYỄN (#E53053) 01:26:49 VNM | 1513 Male  (995)
352 Đức Long NGUYỄN (#E5339) 01:26:51 VNM | 1515 Male  (997)
353 Thành Trung LÊ (#E19015) 01:26:51 VNM | 1516 Male  (998)
354 Dũng ĐỖ THANH (#D31016) 01:26:55 VNM | 1519 Male  (1000)
355 Xuân BÙI (#B26042) 01:26:59 VNM | 1529 Male  (1005)
356 Huấn PHẠM VĂN (#E58713) 01:27:14 VNM | 1537 Male  (1009)
357 Đăng Duy PHẠM (#B5052) 01:27:14 VNM | 1538 Male  (1010)
358 Hướng NGUYỄN VĂN (#E6036) 01:27:15 VNM | 1539 Male  (1011)
359 Man MA KIM (#B59008) 01:27:18 VNM | 1542 Male  (1013)
360 Po Hua HUANG (#E57188) 01:27:25 TWN | 1547 Male  (1014)
361 Miêng LÊ (#E25051) 01:27:25 VNM | 1548 Male  (1015)
362 Quốc Tuấn ĐOÀN ĐÌNH (#E5832) 01:27:26 VNM | 1550 Male  (1017)
363 Đông LÊ (#E43005) 01:27:31 VNM | 1556 Male  (1019)
364 Hai PHAM (#E5136) 01:27:32 VNM | 1557 Male  (1020)
365 Hiển LÊ VĂN (#E26025) 01:27:33 VNM | 1559 Male  (1021)
366 Quốc LÊ (#E52045) 01:27:34 VNM | 1560 Male  (1022)
367 Quốc Bảo NGUYỄN (#E67009) 01:27:43 VNM | 1566 Male  (1026)
368 Trung NGÔ THÀNH (#C32081) 01:28:00 VNM | 1581 Male  (1032)
369 Tien TIEN (#E6586) 01:28:09 VNM | 1586 Male  (1034)
370 Tân TRẦN (#E6724) 01:28:19 VNM | 1597 Male  (1037)
371 Hiếu ĐẶNG (#B5137) 01:28:20 VNM | 1599 Male  (1038)
372 Tới ĐỖ (#B5138) 01:28:20 VNM | 1600 Male  (1039)
373 Quyết HOÀNG GIA (#D58691) 01:28:20 VNM | 1601 Male  (1040)
374 Sun Bok LEE (#E5557) 01:28:23 KOR | 1606 Male  (1042)
375 Thảo VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO (#E58830) 01:28:30 VNM | 1616 Male  (1044)
376 Kinh HUỲNH (#B16040) 01:28:32 VNM | 1619 Male  (1046)
377 Minh TRƯƠNG HOÀNG (#E59327) 01:28:42 VNM | 1634 Male  (1052)
378 Lam HO VIET (#E6093) 01:28:44 VNM | 1636 Male  (1054)
379 Dong PHAM (#D60165) 01:28:49 VNM | 1646 Male  (1059)
380 Quang Trung LÊ (#E58968) 01:28:49 VNM | 1647 Male  (1060)
381 Tịnh LÊ MINH (#E17008) 01:28:52 VNM | 1649 Male  (1062)
382 Toàn PHẠM TIẾN (#E32199) 01:28:52 VNM | 1652 Male  (1063)
383 Văn Quyền ĐỒNG (#E5785) 01:29:02 VNM | 1663 Male  (1066)
384 Hà Phan (#E6095) 01:29:06 VNM | 1668 Male  (1067)
385 Mai Tùng NGUYỄN (#D5229) 01:29:09 VNM | 1672 Male  (1069)
386 Hoang LE QUANG (#E6354) 01:29:15 VNM | 1677 Male  (1070)
387 Trần Phan NGUYỄN (#D5279) 01:29:33 VNM | 1690 Male  (1076)
388 Thọ TRẦN QUỐC (#D47018) 01:29:40 VNM | 1699 Male  (1079)
389 The Xuong TSANI (#D20020) 01:29:41 VNM | 1703 Male  (1081)
390 Hùng NGUYỄN THANH (#D58694) 01:29:54 VNM | 1718 Male  (1086)
391 Tài TRẦN (#E6680) 01:30:08 VNM | 1730 Male  (1090)
392 Quang Liêm LÊ (#E19023) 01:30:14 VNM | 1735 Male  (1092)
393 Duy ĐỖ (#E6635) 01:30:35 VNM | 1747 Male  (1096)
394 Khái LÊ TRỌNG (#D5310) 01:30:41 VNM | 1752 Male  (1099)
395 Yuya OKAMOTO (#E6606) 01:30:52 JPN | 1768 Male  (1108)
396 Khoa NGUYỄN NHẬT (#D5631) 01:30:54 VNM | 1772 Male  (1110)
397 Việt NGUYỄN HOÀI (#D25053) 01:31:00 VNM | 1777 Male  (1113)
398 Quan TANG (#E5703) 01:31:01 VNM | 1778 Male  (1114)
399 Thanh Tuấn ĐỖ (#E25060) 01:31:03 VNM | 1779 Male  (1115)
400 Giáp LÊ (#C38008) 01:31:07 VNM | 1782 Male  (1117)