11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
401 Lợi LÊ (#E25066) 01:31:09 VNM | 1784 Male  (1118)
402 Xuân SƠN (#A25068) 01:31:12 VNM | 1785 Male  (1119)
403 Quoc PHAN (#E6340) 01:31:16 VNM | 1792 Male  (1122)
404 Anh NGO (#E58887) 01:31:17 VNM | 1794 Male  (1124)
405 Toàn NGUYỄN VĨNH (#E58982) 01:31:29 VNM | 1807 Male  (1127)
406 Phương NGUYỄN (#C6470) 01:31:36 VNM | 1812 Male  (1129)
407 Thái LÊ QUANG (#E19030) 01:31:53 VNM | 1828 Male  (1136)
408 Tuan Dat CHAU (#E57204) 01:32:00 VNM | 1831 Male  (1138)
409 Giang HOÀNG VÂN (#D58545) 01:32:00 VNM | 1832 Male  (1139)
410 Quốc Việt HUỲNH (#E5891) 01:32:14 VNM | 1849 Male  (1149)
411 Dinh Phu Sung DINH (#E20016) 01:32:24 VNM | 1864 Male  (1154)
412 Anh Lan Viet NGUYEN (#D58733) 01:32:30 VNM | 1872 Male  (1156)
413 Hien LUONG (#E53038) 01:32:36 VNM | 1875 Male  (1158)
414 Nguyen LAN VIET ANH (#D5463) 01:32:40 VNM | 1880 Male  (1160)
415 Chiến DƯƠNG CHÍ (#D22019) 01:32:47 VNM | 1885 Male  (1161)
416 Hiếu NGUYỄN THÀNH (#D58547) 01:32:49 VNM | 1887 Male  (1162)
417 Tuan TA CHIEU (#C40286) 01:32:56 VNM | 1897 Male  (1165)
418 Sử Sâm TRẦN (#C40272) 01:32:57 VNM | 1901 Male  (1166)
419 Hong Anh NGUYEN (#E6091) 01:32:57 VNM | 1902 Male  (1167)
420 Lợi TRẦN XUÂN (#E5286) 01:33:19 VNM | 1922 Male  (1176)
421 Xuân Hồng LÃ (#C5020) 01:33:20 VNM | 1924 Male  (1177)
422 Vũ TRẦN ANH (#C15084) 01:33:23 VNM | 1926 Male  (1178)
423 Tai LY (#E5910) 01:33:24 VNM | 1927 Male  (1179)
424 Ngọc LÊ BÁ (#C84024) 01:33:25 VNM | 1928 Male  (1180)
425 Thanh HUỲNH PHƯƠNG (#E58793) 01:33:38 VNM | 1943 Male  (1186)
426 Thắng NGUYỄN (#D31025) 01:33:40 VNM | 1948 Male  (1189)
427 Tú NGUYỄN XUÂN (#E58701) 01:33:43 VNM | 1951 Male  (1191)
428 Chiến HOÀNG VĂN (#A58546) 01:33:46 VNM | 1955 Male  (1194)
429 Ngô Đức Anh NGÔ (#D5043) 01:33:46 VNM | 1956 Male  (1195)
430 Mẫn NGUYỄN NGỌC (#D21006) 01:33:48 VNM | 1958 Male  (1196)
431 Vinh ĐẶNG QUỐC (#E5073) 01:33:52 VNM | 1960 Male  (1197)
432 Phúc ĐỖ HỒNG (#E6128) 01:33:55 VNM | 1961 Male  (1198)
433 Đăng Khoa VŨ (#D47017) 01:33:58 VNM | 1968 Male  (1202)
434 Tấn NGUYỄN VĂN (#E32060) 01:34:01 VNM | 1972 Male  (1203)
435 Tịnh ĐẶNG (#D40281) 01:34:09 VNM | 1978 Male  (1204)
436 Nguyen Ha Thai NGUYEN (#E67019) 01:34:16 VNM | 1993 Male  (1208)
437 Thanh Phong DO (#E6431) 01:34:19 VNM | 1995 Male  (1209)
438 Đức PHÚ (#D78044) 01:34:21 VNM | 2001 Male  (1211)
439 Linh NGUYEN (#D5608) 01:34:33 VNM | 2015 Male  (1219)
440 Anh TRẦN (#E71033) 01:34:33 VNM | 2016 Male  (1220)
441 Công Chính NGUYỄN (#E57086) 01:34:42 VNM | 2025 Male  (1222)
442 Binh PHAM THANH (#E59333) 01:34:44 VNM | 2026 Male  (1223)
443 Khanh NGUYỄN PHAN (#C58709) 01:34:45 VNM | 2027 Male  (1224)
444 Vĩnh Thắng VƯƠNG (#E58624) 01:34:51 VNM | 2037 Male  (1228)
445 Duy Hai TRAN (#D53024) 01:34:56 VNM | 2042 Male  (1229)
446 Hiệp TRẦN QUANG (#D58834) 01:35:24 VNM | 2066 Male  (1238)
447 Nhật NGUYỄN BÁ (#D40265) 01:35:26 VNM | 2069 Male  (1241)
448 Tài TÔN THẤT (#D14012) 01:35:29 VNM | 2072 Male  (1242)
449 Khoa LÊ (#E57196) 01:35:30 VNM | 2075 Male  (1244)
450 Phương HUỲNH (#E25055) 01:35:37 VNM | 2085 Male  (1245)