11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
655 Hùng TRẦN HOÀN THANH (#D58779) 01:11:53 VNM | 18-29 (215) Male  (492)
656 Nhi TRAN THI Ý (#E5502) 01:11:58 VNM | 40-49 (28) Female  (160)
657 Khoa NGUYỄN ĐĂNG (#C39047) 01:11:58 VNM | 30-39 (159) Male  (493)
658 Hà ĐOÀN (#C6448) 01:12:03 VNM | 30-39 (160) Male  (494)
659 Trường Giang NGUYỄN (#E52041) 01:12:05 VNM | 40-49 (90) Male  (495)
660 Thành NGUYỄN (#D47032) 01:12:05 VNM | 18-29 (216) Male  (496)
661 Yen NGO (#C39048) 01:12:06 VNM | 30-39 (70) Female  (161)
662 Vĩnh LIÊU HÝ (#E6070) 01:12:07 VNM | 18-29 (217) Male  (497)
663 Jae Hyun LEE (#E5791) 01:12:08 KOR | 18-29 (59) Female  (162)
664 Minh Huy LE (#D6532) 01:12:10 VNM | 30-39 (161) Male  (498)
665 Hải TRẦN (#E77318) 01:12:14 VNM | 18-29 (218) Male  (499)
666 Hoa LÊ THỊ (#E62020) 01:12:16 VNM | 40-49 (29) Female  (163)
667 Hoang UY (#D53046) 01:12:16 VNM | 30-39 (162) Male  (500)
668 Khanh NGÔ THỊ VÂN (#C18010) 01:12:18 VNM | 40-49 (30) Female  (164)
669 Công Hạnh TRẦN (#E6321) 01:12:21 VNM | 30-39 (163) Male  (501)
670 Anh Kiệt NGUYỄN KHẮC (#C6515) 01:12:24 VNM | 30-39 (164) Male  (502)
671 Mạnh Hùng NGUYỄN (#E5946) 01:12:25 VNM | 40-49 (91) Male  (503)
672 Han Bao TRUONG (#E5199) 01:12:28 VNM | 30-39 (165) Male  (504)
673 Đào HOÀNG (#E6174) 01:12:31 VNM | 30-39 (71) Female  (165)
674 Nhân TẠ THIỆN (#A70026) 01:12:33 VNM | 18-29 (219) Male  (505)
675 Thuỳ Dung NGUYỄN (#D5342) 01:12:33 VNM | 30-39 (72) Female  (166)
676 Trúc NGUYỄN (#D40284) 01:12:34 VNM | 18-29 (60) Female  (167)
677 Phương NGUYỄN (#C5759) 01:12:34 VNM | 40-49 (31) Female  (168)
678 Chau Phú TRẦN (#C51004) 01:12:35 VNM | 30-39 (166) Male  (506)
679 Mỹ Châu TÔ (#D5377) 01:12:35 VNM | 30-39 (73) Female  (169)
680 Nhựt Anh TRẦN (#E30065) 01:12:35 VNM | 18-29 (220) Male  (507)
681 Kha NGUYỄN MINH (#D60176) 01:12:39 VNM | 18-29 (221) Male  (508)
682 Duy NGUYỄN (#D5208) 01:12:41 VNM | 30-39 (167) Male  (509)
684 Anh NÔNG QUỐC PHƯƠNG (#C15068) 01:12:42 VNM | 18-29 (61) Female  (170)
685 Khoi VU MINH (#D40247) 01:12:43 VNM | 18-29 (222) Male  (510)
686 Saurabh RAWAT (#E6047) 01:12:44 IND | 30-39 (168) Male  (511)
687 Xuân Lượng LÊ (#E5410) 01:12:46 VNM | 30-39 (169) Male  (512)
688 Kim Thoa NHAN (#D47026) 01:12:49 VNM | 30-39 (74) Female  (171)
689 Quốc Bảo VÕ (#C83022) 01:12:56 VNM | 18-29 (223) Male  (513)
690 Quy LE VAN (#D5189) 01:12:57 VNM | 30-39 (170) Male  (514)
691 Hui Li TEY (#D6545) 01:12:59 MYS | 40-49 (32) Female  (172)
692 Ái Linh NGUYỄN (#E51008) 01:13:00 VNM | 18-29 (62) Female  (173)
693 Ha VO (#E6393) 01:13:00 VNM | 40-49 (33) Female  (174)
694 Hang HOANG (#D60129) 01:13:01 VNM | 18-29 (63) Female  (175)
695 Tuấn NGUYỄN ANH (#D22016) 01:13:04 VNM | 40-49 (92) Male  (515)
696 Thùy Linh TRẦN (#E5424) 01:13:05 VNM | 18-29 (64) Female  (176)
697 Jenny DANG (#E6006) 01:13:06 VNM | 30-39 (75) Female  (177)
698 Xuan Canh DO (#D5047) 01:13:06 VNM | 30-39 (171) Male  (516)
699 Hồng LÂM (#C40240) 01:13:08 VNM | 40-49 (93) Male  (517)
700 Vy LÊ NGUYỄN TƯỜNG (#E80003) 01:13:08 VNM | 30-39 (76) Female  (178)
701 Phi NGUYỄN ẢNH HOÀNG (#D21008) 01:13:09 VNM | 18-29 (224) Male  (518)
702 Thịnh NGUYỄN (#E6025) 01:13:10 VNM | 18-29 (225) Male  (519)
703 Quốc Anh Hào TRẦN (#A5766) 01:13:13 VNM | 18-29 (226) Male  (520)
704 Bá Tuân PHẠM (#E6323) 01:13:13 VNM | 30-39 (172) Male  (521)
705 Hữu NGUYỄN NGỌC (#D58794) 01:13:13 VNM | 18-29 (227) Male  (522)