11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: Overall (2)

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
706 Khắc Tuấn NGUYỄN (#B26113) 01:13:14 VNM | 18-29 (228) Male  (523)
707 Nguyen THAO (#D40261) 01:13:17 VNM | 30-39 (77) Female  (179)
708 Nhã CAO VŨ UYÊN (#C32171) 01:13:18 VNM | 30-39 (78) Female  (180)
709 Tuệ TRỊNH THỊ MINH (#D59176) 01:13:19 VNM | 30-39 (79) Female  (181)
710 Đức NGUYỄN (#D58535) 01:13:23 VNM | 18-29 (229) Male  (524)
711 Raphatphong PANSUWAN (#E6397) 01:13:24 THA | 18-29 (230) Male  (525)
712 Thuận PHẠM (#E5086) 01:13:24 VNM | 40-49 (34) Female  (182)
713 Trang PHAN UYEN (#D37031) 01:13:26 VNM | 40-49 (35) Female  (183)
714 Bảnh NGUYỄN (#B26135) 01:13:27 VNM | 18-29 (65) Female  (184)
715 Thị Trúc NGUYỄN (#C6517) 01:13:28 VNM | 40-49 (36) Female  (185)
716 Phương BÔNG (#B25046) 01:13:28 VNM | 30-39 (80) Female  (186)
717 Vân LÊ THỊ HỒNG (#C25073) 01:13:29 VNM | 30-39 (81) Female  (187)
718 Minh Nhật NGÔ (#E5975) 01:13:29 VNM | 18-29 (231) Male  (526)
719 Trần Văn Lộc TRẦN (#E77227) 01:13:32 VNM | 18-29 (232) Male  (527)
720 Việt Hoàn NGUYỄN (#D51016) 01:13:34 VNM | 30-39 (173) Male  (528)
721 Tuấn Anh VŨ (#C16018) 01:13:34 VNM | 30-39 (174) Male  (529)
722 Hoàng PHAN (#C5046) 01:13:39 VNM | 30-39 (175) Male  (530)
723 Hùng PHẠM DUY (#E58544) 01:13:39 VNM | 30-39 (176) Male  (531)
724 Chí Tâm NGUYỄN VÕ (#E77315) 01:13:40 VNM | 18-29 (233) Male  (532)
725 Nguyen Dang KHOA (#A102) 01:13:41 VNM | 30-39 (177) Male  (533)
726 Gia Huy TRƯƠNG (#B26124) 01:13:43 VNM | 18-29 (234) Male  (534)
727 Hải Quân NGUYỄN (#B26127) 01:13:44 VNM | 18-29 (235) Male  (535)
728 Hue DINH (#D26067) 01:13:45 VNM | 30-39 (82) Female  (188)
729 Tin NGUYEN (#E77158) 01:13:46 VNM | 18-29 (236) Male  (536)
730 Tran The VU (#A103) 01:13:50 VNM | 40-49 (94) Male  (537)
731 Thủy LƯƠNG THỊ HÀ (#D27020) 01:13:50 VNM | 18-29 (66) Female  (189)
732 Quang Vũ LÊ (#E57040) 01:13:51 VNM | 30-39 (178) Male  (538)
733 Quốc Huy NGUYỄN (#D5611) 01:13:51 VNM | 30-39 (179) Male  (539)
734 Nhựt LÊ (#B26107) 01:13:53 VNM | 30-39 (180) Male  (540)
735 Thảo BÙI (#E6098) 01:13:55 VNM | 30-39 (83) Female  (190)
736 Duy ĐẶNG (#E77133) 01:13:55 VNM | 18-29 (237) Male  (541)
737 Dai NGUYEN LE PHUOC (#E79011) 01:13:58 VNM | 18-29 (238) Male  (542)
738 Lam NGUYỄN THỊ HỒNG (#C59308) 01:13:59 VNM | 40-49 (37) Female  (191)
739 Thụy Hoàng Kim PHAN (#E52007) 01:13:59 VNM | 30-39 (84) Female  (192)
740 Son NGOC TRUONG (#E5070) 01:14:00 VNM | 60+ (7) Male  (543)
741 Hanan SAGGI (#E5892) 01:14:01 ISR | 60+ (8) Male  (544)
742 Nhơn NHƠN (#E57182) 01:14:04 VNM | 40-49 (95) Male  (545)
743 Hải Phương HOÀNG (#D10071) 01:14:04 VNM | 30-39 (181) Male  (546)
745 Trương Trí Nguyên (#E6646) 01:14:05 VNM | 18-29 (239) Male  (547)
746 Ý LÊ THỊ NHƯ (#E5190) 01:14:06 VNM | 18-29 (67) Female  (193)
747 Lily PHAM (#D83007) 01:14:06 VNM | 18-29 (68) Female  (194)
748 Trương Thị Mỹ Hạnh (#E6645) 01:14:06 VNM | 18-29 (69) Female  (195)
749 Linh NGUYEN (#C18015) 01:14:07 VNM | 30-39 (85) Female  (196)
750 Hy NGUYEN (#D6527) 01:14:08 VNM | 18-29 (240) Male  (548)
751 Khôi VŨ (#C5091) 01:14:11 VNM | 18-29 (241) Male  (549)
752 Hải NGUYỄN (#C5567) 01:14:12 VNM | 18-29 (242) Male  (550)
753 Luyến HÀ (#D31014) 01:14:12 VNM | 30-39 (182) Male  (551)
754 Thành Nhân LÝ (#E75002) 01:14:13 VNM | 30-39 (183) Male  (552)
755 Oanh NGUYỄN (#E5967) 01:14:13 VNM | 18-29 (70) Female  (197)
756 Tâm NGUYỄN (#C51013) 01:14:15 VNM | 18-29 (243) Male  (553)