11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Hải LÊ THANH (#7719) 00:46:26 VNM | 361 Male  (194)
52 Khanh HUỲNH TUẤN (#50013) 00:46:39 VNM | 367 Male  (197)
53 Duc DOAN (#35022) 00:46:51 VNM | 375 Male  (199)
54 Viet Hung TRAN (#7374) 00:47:29 VNM | 392 Male  (208)
55 Tân TRỊNH (#16107) 00:47:36 VNM | 397 Male  (210)
56 Văn NGUYỄN (#74019) 00:47:40 VNM | 401 Male  (211)
57 Xuân Minh DIỆP (#63007) 00:47:42 VNM | 406 Male  (214)
58 Trường Thủy PHAN (#13008) 00:47:52 VNM | 415 Male  (218)
59 Tú TRẦN (#59394) 00:48:06 VNM | 421 Male  (220)
60 Anh Tú PHAN (#51051) 00:48:07 VNM | 423 Male  (222)
61 Thạc ĐỖ (#7478) 00:48:19 VNM | 426 Male  (224)
62 Hoàng Nam VÕ (#16087) 00:48:28 VNM | 429 Male  (227)
63 Thương TRẦN THỊ (#7436) 00:48:42 VNM | 433 Male  (229)
64 Lâm ĐỖ HOÀNG (#50014) 00:48:50 VNM | 440 Male  (231)
65 Thanh Nhan NGUYEN (#7531) 00:48:52 VNM | 442 Male  (233)
66 Thành Tới NGUYỄN (#7579) 00:49:05 VNM | 453 Male  (237)
67 Quyen DO (#7352) 00:49:20 VNM | 462 Male  (239)
68 Tien Thinh TA (#74008) 00:49:36 VNM | 476 Male  (243)
69 Phương VŨ (#7631) 00:50:35 VNM | 517 Male  (259)
70 Công NGUYỄN ĐỨC (#7036) 00:50:49 VNM | 525 Male  (264)
71 Nhựt HUỲNH (#29024) 00:50:56 VNM | 535 Male  (267)
72 Bui Hong Ngoc LA (#7353) 00:51:01 VNM | 539 Male  (269)
73 Đình Nguyên ĐÀO (#7328) 00:51:03 VNM | 542 Male  (271)
74 Quang Trung TA (#7620) 00:51:09 VNM | 547 Male  (272)
75 Khôi PHẠM NGỌC (#21034) 00:51:43 VNM | 561 Male  (276)
76 Nguyen AN VI NGHIA (#46016) 00:52:25 VNM | 579 Male  (282)
77 Bảo TRƯƠNG QUỐC (#47055) 00:52:36 VNM | 589 Male  (285)
78 Viết Sơn HUỲNH (#7038) 00:52:51 VNM | 597 Male  (289)
79 Minh TRẦN (#16085) 00:53:02 VNM | 605 Male  (294)
80 Hiển BÙI THẾ (#7404) 00:54:19 VNM | 656 Male  (305)
81 Hùng HÀ TRỌNG (#21054) 00:54:26 VNM | 662 Male  (306)
82 Hiếu LÊ CÔNG (#44004) 00:54:48 VNM | 674 Male  (309)
83 Thông VÕ LÂM (#7178) 00:55:01 VNM | 679 Male  (310)
84 Cao VĨNH (#16081) 00:55:10 VNM | 688 Male  (315)
85 Phùng VĂN TÂM (#16093) 00:55:13 VNM | 692 Male  (318)
86 Khang TRẦN (#16084) 00:55:30 VNM | 712 Male  (324)
87 Danh ĐOÀN (#7307) 00:55:30 VNM | 714 Male  (326)
88 Tùng NGUYỄN (#7320) 00:55:38 VNM | 716 Male  (327)
89 Hoàng PHẠM (#7324) 00:55:38 VNM | 717 Male  (328)
90 Đạt NGUYỄN LÊ HOÀNG (#17010) 00:56:37 VNM | 737 Male  (339)
91 Vinh NGUYỄN (#80012) 00:57:52 VNM | 777 Male  (344)
92 Huy NGUYEN (#78064) 00:58:17 VNM | 795 Male  (345)
93 Đạt LÂM CHÍ (#40290) 00:59:16 VNM | 839 Male  (352)
94 Ngọc Thạch HỨA (#59463) 00:59:23 VNM | 844 Male  (353)
95 Đạt DIỆP (#7107) 00:59:27 VNM | 849 Male  (354)
96 Hoàng Tuấn BÙI (#52091) 00:59:29 VNM | 852 Male  (355)
97 Trọng Khôi Vũ TRẦN (#7414) 00:59:31 VNM | 855 Male  (356)
98 Chí Thọ MAI (#80011) 00:59:36 VNM | 858 Male  (357)
99 Hiếu TRẦN (#46006) 00:59:45 VNM | 864 Male  (360)
100 Nam LÊ (#38020) 01:00:03 VNM | 877 Male  (362)