11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
101 Trung Hiếu CAO (#52053) 01:00:52 VNM | 906 Male  (365)
102 Nguyên Tuấn Anh ĐÀO (#7278) 01:02:47 VNM | 927 Male  (370)
103 Tuna NA (#7405) 01:03:25 VNM | 941 Male  (374)
104 Trọng NGUYỄN (#50010) 01:03:51 VNM | 952 Male  (379)
105 Dinh NGUYEN (#74003) 01:04:36 VNM | 974 Male  (382)
106 Thanh PHẠM (#7563) 01:07:40 VNM | 1019 Male  (391)
107 Hải TRẦN (#7057) 01:15:40 VNM | 1082 Male  (397)
108 Đức Anh NGUYỄN (#7716) 01:19:43 VNM | 1097 Male  (400)
109 Minh Anh TRẦN ĐÌNH (#7715) 01:19:44 VNM | 1098 Male  (401)
110 Huy Quyền PHAN (#7087) 01:24:47 VNM | 1102 Male  (402)
111 Viet Ngoc Anh PHAM (#59408) 01:27:20 VNM | 1108 Male  (403)
112 Quân LÊ (#7383) 01:28:32 VNM | 1112 Male  (404)
113 Tony PHẠM (#7732) 01:29:58 VNM | 1114 Male  (405)
114 Tuấn PHAN (#7714) 01:30:19 VNM | 1115 Male  (406)
115 Đức Thọ NGUYỄN (#7463) 01:41:21 VNM | 1125 Male  (407)
DNS Allan FELIZARTE (#7022) PHL | DNS Male 
DNS Anh Thọ NGUYỄN (#7041) VNM | DNS Male 
DNS Chấn Trí HUỲNH (#7051) VNM | DNS Male 
DNS Thế Long ĐỖ (#7054) VNM | DNS Male 
DNS Vũ PHAN (#7111) VNM | DNS Male 
DNS Sinh TRỊNH ĐỨC (#7112) VNM | DNS Male 
DNS Lộc TRẦN VĂN (#7141) VNM | DNS Male 
DNS Hùng VÕ (#7154) VNM | DNS Male 
DNS Văn Thịnh TRẦN (#7161) VNM | DNS Male 
DNS Thịnh PHAN (#7214) VNM | DNS Male 
DNS Tien Vu DO (#7242) VNM | DNS Male 
DNS Huy Hoàng TẠ (#7274) VNM | DNS Male 
DNS Chí Thiện TRƯƠNG (#7280) VNM | DNS Male 
DNS Duc Huy PHAM (#7284) VNM | DNS Male 
DNS Thanh PHAN NGOC HUYNH (#7309) VNM | DNS Male 
DNS Cong Thanh DAO (#7326) VNM | DNS Male 
DNS Long NGUYỄN THANH (#7335) VNM | DNS Male 
DNS Phương LƯƠNG HOÀNG (#7425) VNM | DNS Male 
DNS Văn Huy ĐOÀN (#7446) VNM | DNS Male 
DNS Shobhit AGARWAL (#7491) IND | DNS Male 
DNS Linh CAO (#7516) VNM | DNS Male 
DNS Đình Hưng TRỊNH (#7521) VNM | DNS Male 
DNS Nguyen Truong Vinh PHU (#7524) VNM | DNS Male 
DNS Bảo NGUYỄN QUỐC (#7542) VNM | DNS Male 
DNS Hải ĐẶNG NAM (#7562) VNM | DNS Male 
DNS Thinh DANG (#7571) VNM | DNS Male 
DNS Trần Bá Hùng (#7591) VNM | DNS Male 
DNS Pham Minh Nhut NGO (#7601) VNM | DNS Male 
DNS Phuc NGUYEN (#7647) VNM | DNS Male 
DNS Dugki YUN (#7648) KOR | DNS Male 
DNS Lưu Thành Tuấn (#7661) VNM | DNS Male 
DNS 9999 (#9999) VNM | DNS Male 
DNS Thái Bình NGUYỄN NGỌC (#11020) VNM | DNS Male 
DNS An NGUYỄN (#43012) VNM | DNS Male 
DNS Thiện LÊ PHÚC (#21051) VNM | DNS Male