11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
DNS Thúy Lệ Hòa NGUYỄN (#7445) VNM | 30-39 Female 
DNS Văn Huy ĐOÀN (#7446) VNM | 30-39 Male 
DNS Văn Thấy (#7447) VNM | 50-59 Male 
DNS Hương NGUYỄN (#7450) VNM | 30-39 Female 
DNS Hạnh NGUYỄN (#7455) VNM | 30-39 Female 
DNS Nga NGUYEN (#7456) VNM | 30-39 Female 
DNS Milfe SALAMANCA (#7469) PHL | 40-49 Female 
DNS Marites RAZON (#7471) PHL | 40-49 Female 
DNS Michael MALIWAT (#7472) PHL | 40-49 Male 
DNS Khuê Tú NGUYỄN VÕ (#7484) VNM | 30-39 Female 
DNS Marek FORYSIAK (#7485) USA | 50-59 Male 
DNS Shobhit AGARWAL (#7491) IND | 30-39 Male 
DNS Rafee BUISAN (#7501) PHL | 18-29 Male 
DNS Stella AU (#7503) USA | 40-49 Female 
DNS Tyler AU (#7505) USA | 18-29 Male 
DNS Kelly AU (#7510) USA | 18-29 Female 
DNS Mahalakshmi RANGASWAMY (#7511) IND | 50-59 Female 
DNS Linh CAO (#7516) VNM | 30-39 Male 
DNS Anh TRỊNH TRẦN LAN (#7520) VNM | 30-39 Female 
DNS Đình Hưng TRỊNH (#7521) VNM | 30-39 Male 
DNS Nguyen Truong Vinh PHU (#7524) VNM | 30-39 Male 
DNS Melanie SYLVESTER (#7525) CAN | 18-29 Female 
DNS Mai TRUONG THI TUYET (#7526) VNM | 30-39 Female 
DNS Hieu TRAN (#7529) VNM | 30-39 Female 
DNS Vy PHAM (#7530) VNM | 18-29 Female 
DNS Huyen PHAN (#7535) VNM | 18-29 Female 
DNS Nhat Phuong NGUYEN (#7536) VNM | 18-29 Female 
DNS Hanh NGUYEN (#7537) VNM | 30-39 Female 
DNS Mai NGUYEN (#7538) VNM | 40-49 Female 
DNS Thiên LÊ XUÂN (#7541) VNM | 40-49 Male 
DNS Bảo NGUYỄN QUỐC (#7542) VNM | 30-39 Male 
DNS Linh NGUYỄN THÚY (#7543) VNM | 40-49 Female 
DNS Minh Anh (#7553) VNM | 30-39 Female 
DNS Phương Linh (#7557) VNM | 30-39 Female 
DNS Thúy VÕ (#7560) VNM | 30-39 Female 
DNS H’hen Nie (#7561) VNM | 30-39 Female 
DNS Hải ĐẶNG NAM (#7562) VNM | 30-39 Male 
DNS Van TRAN (#7564) VNM | 40-49 Female 
DNS Hương LÊ NGUYỄN THIÊN (#7566) VNM | 18-29 Female 
DNS Giang LÊ NGUYỄN THIÊN (#7567) VNM | 18-29 Female 
DNS Nguyen MAI MAI (#7568) VNM | 40-49 Female 
DNS Công Tâm TRẦN (#7569) VNM | 40-49 Male 
DNS Thinh DANG (#7571) VNM | 30-39 Male 
DNS Trần Lê Nguyên Ngọc (#7584) VNM | 18-29 Female 
DNS Lê Minh Anh (#7585) VNM | 18-29 Female 
DNS Nguyễn Thị Hòa (#7586) VNM | 40-49 Female 
DNS Trần Bá Hùng (#7591) VNM | 30-39 Male 
DNS Trần Bá Tâm (#7592) VNM | 60+ Male 
DNS Nguyễn Thị Phương (#7594) VNM | 30-39 Female 
DNS Huyen NGUYEN THI THANH (#7598) VNM | 18-29 Female