11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
DNS Nguyen MANG ANH (#7599) VNM | 18-29 Female 
DNS Quynh NGUYEN NGOC NHU (#7600) VNM | 18-29 Female 
DNS Pham Minh Nhut NGO (#7601) VNM | 30-39 Male 
DNS Ann MAASBOL (#7602) DNK | 50-59 Female 
DNS Trần Trúc (#7607) VNM | 18-29 Male 
DNS Đoàn Nga (#7608) VNM | 18-29 Female 
DNS Niê Nhung (#7609) VNM | 18-29 Female 
DNS Nguyễn Dương (#7610) VNM | 18-29 Female 
DNS Nguyễn Văn Linh Linh (#7611) VNM | 18-29 Male 
DNS Thị Thanh Thúy LÊ (#7637) VNM | 18-29 Female 
DNS Nguyễn Ngọc Khánh PHẠM (#7638) VNM | 18-29 Female 
DNS Vui LE (#7646) VNM | 30-39 Female 
DNS Phuc NGUYEN (#7647) VNM | 30-39 Male 
DNS Dugki YUN (#7648) KOR | 30-39 Male 
DNS Ngọc Hương NGUYỄN THỊ (#7651) VNM | 30-39 Female 
DNS Anh Tuấn NGUYỄN HOÀNG (#7654) VNM | 40-49 Male 
DNS Phạm Thị Thùy Trang (#7659) VNM | 40-49 Female 
DNS Lưu Thành Tuấn (#7661) VNM | 30-39 Male 
DNS Trần Hữu Nam (#7672) VNM | 18-29 Female 
DNS Nguyễn Thanh Tùng (#7673) VNM | 18-29 Male 
DNS Nguyễn Thị Ngọc Mai (#7674) VNM | 18-29 Male 
DNS Phạm Thị Bé Vi (#7676) VNM | 18-29 Male 
DNS Nguyễn Hồng Minh (#7677) VNM | 18-29 Female 
DNS Vũ Hồng Duyệt (#7678) VNM | 18-29 Female 
DNS Đinh Văn Hoàng (#7679) VNM | 18-29 Female 
DNS Nguyễn Dương (#7680) VNM | 18-29 Male 
DNS Lin Thành (#7681) VNM | 18-29 Male 
DNS Lê Thị Mỹ Duyên (#7682) VNM | 18-29 Male 
DNS Trương Tấn Chí (#7683) VNM | 18-29 Male 
DNS Phan Duyên (#7684) VNM | 18-29 Female 
DNS Nguyễn Khánh Nhật (#7685) VNM | 18-29 Male 
DNS Nguyễn Đặng Lê Giang (#7686) VNM | 18-29 Female 
DNS Hoàng Thị Tân Thanh (#7687) VNM | 18-29 Female 
DNS Thân Thị Mỹ Huyền (#7688) VNM | 18-29 Female 
DNS Mai Thành Trung (#7689) VNM | 18-29 Male 
DNS Lê Trọng Hải (#7691) VNM | 18-29 Male 
DNS Đào Lan (#7692) VNM | 18-29 Female 
DNS Lê Thị Thúy Hằng (#7693) VNM | 18-29 Male 
DNS Nguyễn Chi (#7694) VNM | 18-29 Male 
DNS Nguyễn Lê Phương Duyên (#7696) VNM | 18-29 Male 
DNS Trần Hưng (#7697) VNM | 18-29 Male 
DNS Nguyễn Thị Hồng Nga (#7698) VNM | 18-29 Male 
DNS Võ Phạm Thủy Tiên (#7699) VNM | 18-29 Female 
DNS Đoàn Chí Trung (#7700) VNM | 18-29 Male 
DNS Phạm Duy Tùng (#7701) VNM | 18-29 Female 
DNS Nguyễn Phúc (#7702) VNM | 18-29 Female 
DNS Nguyễn Nhi (#7703) VNM | 18-29 Male 
DNS Trương Hoàng Bảo Ngọc (#7704) VNM | 18-29 Female 
DNS Chu Thuỳ Dương (#7705) VNM | 18-29 Female 
DNS Nguyễn Thuý Quỳnh (#7706) VNM | 18-29 Male