11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
DNS Trần Gia Bảo (#7707) VNM | 18-29 Male 
DNS Nguyễn Linh (#7708) VNM | 18-29 Male 
DNS Phạm Thị Phương Thảo (#7709) VNM | 18-29 Male 
DNS Nguyễn Phan Bảo Tâm (#7710) VNM | 18-29 Female 
DNS 9999 (#9999) VNM | 30-39 Male 
DNS Thái Bình NGUYỄN NGỌC (#11020) VNM | 30-39 Male 
DNS Minh Hạnh TRƯƠNG THỊ (#11021) VNM | 40-49 Female 
DNS Đăng Khôi ĐỖ (#16088) VNM | 18-29 Male 
DNS Đại PHẠM (#16092) VNM | 18-29 Male 
DNS An NGUYỄN (#43012) VNM | 30-39 Male 
DNS Minh NGUYỄN LÂM ÁNH (#17011) VNM | 18-29 Female 
DNS Hằng PHẠM THỊ THANH (#21031) VNM | 18-29 Female 
DNS Hạnh NGUYỄN TRẦN NGỌC (#21032) VNM | 30-39 Female 
DNS Thiện LÊ PHÚC (#21051) VNM | 30-39 Male 
DNS Trúc NGUYỄN (#23005) VNM | 18-29 Female 
DNS Hương Trang NGUYỄN THỊ (#23006) VNM | 30-39 Female 
DNS Trâm NGUYỄN (#23007) VNM | 18-29 Female 
DNS Quỳnh Thư TÔ (#23008) VNM | 18-29 Female 
DNS Hằng TRẦN THUÝ (#23009) VNM | 18-29 Female 
DNS Thành KIỀU THỊ XUÂN (#23010) VNM | 18-29 Female 
DNS Tú Anh HOÀNG (#23011) VNM | 18-29 Female 
DNS Hồng NGUYỄN (#23012) VNM | 40-49 Female 
DNS Phuong HOANG (#23013) VNM | 30-39 Male 
DNS Ân PHẠM (#23014) VNM | 18-29 Female 
DNS Kim Ngọc VÕ THỊ (#23015) VNM | 40-49 Female 
DNS Nam NGUYỄN HOÀNG (#23016) VNM | 30-39 Male 
DNS Hồng Ngọc VŨ (#23017) VNM | 18-29 Female 
DNS Châu NGUYỄN (#23018) VNM | 30-39 Female 
DNS Hương LUYỆN (#23019) VNM | 18-29 Female 
DNS Minh Hồng NGUYỄN (#23020) VNM | 40-49 Female 
DNS Tường Vân NGUYỄN (#25080) VNM | 30-39 Female 
DNS Mộng Hưng TRẦN (#34225) VNM | 18-29 Male 
DNS Ha PHAN (#35023) VNM | 30-39 Female 
DNS Minh Tâm LÊ (#38019) VNM | 30-39 Male 
DNS Minh LÊ HỒNG (#40289) VNM | 30-39 Female 
DNS Simon SHI (#40304) VNM | 30-39 Male 
DNS Hai Bang NGO (#41002) VNM | 18-29 Male 
DNS Bach Tuyet NGUYEN (#41003) VNM | 40-49 Female 
DNS Mai VO (#41004) VNM | 30-39 Female 
DNS Thanh Hong THAI (#41005) VNM | 40-49 Male 
DNS Thanh Nhan DO (#41006) VNM | 18-29 Male 
DNS Dinh Duy TRAN (#41007) VNM | 18-29 Male 
DNS Van Binh NGUYEN (#41008) VNM | 18-29 Male 
DNS Quoc Thai HOANG (#41009) VNM | 50-59 Male 
DNS Huy Nhut LE (#41010) VNM | 18-29 Male 
DNS Kim Len HUYNH (#41011) VNM | 30-39 Female 
DNS Tuấn Phúc LÊ (#41012) VNM | 30-39 Male 
DNS Van Hao LE (#41013) VNM | 30-39 Male 
DNS Thị Thu Anh PHẠM (#41014) VNM | 50-59 Female 
DNS Tình NGUYỄN NGỌC (#41015) VNM | 18-29 Male